--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pencil sharpener
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pencil sharpener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pencil sharpener
Phát âm : /'pensl,ʃɑ:pənə/
+ danh từ
cái gọt bút chì
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
pencil sharpener
:
cái gọt bút chì
+
cernuous
:
rủ xuống, ngả xuống (cành, hay đầu cụm hoa)
+
đội hình
:
Formation; line-upTàu chiến xếp đội hình chiến đấuWarships in combat formationĐội hình đội bóng trònA football player's formation (line-up)
+
rehearing
:
(pháp lý) sự nghe trình bày lại
+
conceive
:
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượngto conceive a plan nghĩ ra một kế hoạchI can't conceive how he did it tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào